Việt
sự mổ xác
sự mổ xẻ
sự khám nghiêm cá nhân
mỏ lộ thiên.
Đức
Autopsie
Autopsie /f =, -síen/
1. sự mổ xác; 2. sự mổ xẻ; sự nghiên cứu kĩ; 3. sự khám nghiêm cá nhân; 4. (mỏ) mỏ lộ thiên.