Việt
sự mổ xác
sự mổ xẻ
sự khám nghiêm cá nhân
mỏ lộ thiên.
sự khám nghiệm tử thi
sự thân hành kiểm tra
sự tự kiểm tra và phân tích
Anh
Autopsy :
gross necropsy
Đức
Autopsie
Untersuchung auf makrologische Veränderungen
Autopsie :
Pháp
autopsie complète
autopsie à l'échelle macroscopique
Autopsie,Untersuchung auf makrologische Veränderungen /AGRI,RESEARCH/
[DE] Autopsie; Untersuchung auf makrologische Veränderungen
[EN] gross necropsy
[FR] autopsie complète; autopsie à l' échelle macroscopique
Autopsie /[auto'psi:], die; -, -n/
(Med ) sự mổ xác; sự khám nghiệm tử thi (Leichen öffnung);
(Fachspr ) sự thân hành kiểm tra; sự tự kiểm tra và phân tích;
Autopsie /f =, -síen/
1. sự mổ xác; 2. sự mổ xẻ; sự nghiên cứu kĩ; 3. sự khám nghiêm cá nhân; 4. (mỏ) mỏ lộ thiên.
[EN] Autopsy (post mortem) :
[FR] Autopsie (post mortem):
[DE] Autopsie (Obduktion):
[VI] mổ khám nghiệm tử thi.