Anh
Autopsy :
Đức
Autopsie :
Pháp
autopsie
autopsie [otopsi] n. f. 1. Việc mổ tử thi để nghiên cứu hoặc để làm pháp y. 2. Bóng Sự khảo sát, nghiên cứu kỹ.
[EN] Autopsy (post mortem) :
[FR] Autopsie (post mortem):
[DE] Autopsie (Obduktion):
[VI] mổ khám nghiệm tử thi.