Việt
sự giải phẫu
sự mổ xẻ
Anh
dissection
Đức
Präparierung
Präparierung /die; -, -en/
sự giải phẫu; sự mổ xẻ (bộ phận cơ thể hay xác chết);
dissection /y học/
dissection /xây dựng/