Việt
sự giữ gìn
sự bảo quản cho khỏi phân hủy
Đức
Präparierung
Präparierung /die; -, -en/
(Biol , Med ) sự giữ gìn; sự bảo quản (bộ phận cơ thể hay xác chết) cho khỏi phân hủy;