Manipulierung /die; -, -en (bildungsspr.)/
(bildungsspr ) sự tác động;
sự lôi kéo;
sự gây ảnh hưởng;
Manipulierung /die; -, -en (bildungsspr.)/
(bildungsspr ) sự dùng mánh khóe;
sự đùng thủ đoạn;
Manipulierung /die; -, -en (bildungsspr.)/
1787 (bildungsspr ) sự thao tác;
sự điều khiển bằng tay;
Manipulierung /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự tác động;
sự gia công;
sự gia cố;
Manipulierung /die; -, -en (bildungsspr.)/
(Kaufmannsspr ) sự pha trộn;
sự chế biến;