Việt
điều khiển
lái
đóng cọc
Đức
pilotieren
pilotieren /(sw. V.; hat) (Flugw., Autorenn-, Motorradsport)/
điều khiển; lái (máy bay, xe đua );
pilotieren /(sw. V.; hat) (Bauw.)/
đóng cọc;