Việt
bánh lái
tay lái
điều khiển
lái
đám mây tụ trên đỉnh núi
Anh
helm
Đức
Ruderanlage
Ruderpinne
Ruderstand
steuern
đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có dông)
Ruderanlage /f/VT_THUỶ/
[EN] helm
[VI] bánh lái, tay lái
Ruderpinne /f/VT_THUỶ/
[VI] bánh lái, tay lái (đóng tàu)
Ruderstand /m/VT_THUỶ/
steuern /vt/VT_THUỶ/
[VI] điều khiển, lái (tàu)