Việt
chí huy
diều khiển
sai khiến
chỉ huy
điều khiển
Đức
befehligen
eine Einheit befehligen
chỉ huy một đơn vị.
befehligen /(sw. V.; hat)/
(Milit ) chỉ huy; điều khiển;
eine Einheit befehligen : chỉ huy một đơn vị.
befehligen /vt/
1. chí huy, diều khiển, sai khiến;