führen /vi/VT_THUỶ/
[EN] navigate
[VI] đi biển, đi sông (tàu)
navigieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] navigate
[VI] điều khiển (tàu, thuyền)
navigieren /vi/VT_THUỶ/
[EN] navigate
[VI] đi biển, đi sông (bằng tàu, thuyền)
zur See fahren /vi/VT_THUỶ/
[EN] navigate
[VI] đi biển, đi sông
führen /vt/VT_THUỶ/
[EN] con, handle, navigate
[VI] điều khiển, lái, vận hành, bảo dưỡng (tàu)