TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

navigate

di chuyên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diều hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đi bien

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đi biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi sông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

navigate

navigate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

navigate

navigieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

orten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

steuern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

führen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zur See fahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

führen /vi/VT_THUỶ/

[EN] navigate

[VI] đi biển, đi sông (tàu)

navigieren /vt/VT_THUỶ/

[EN] navigate

[VI] điều khiển (tàu, thuyền)

navigieren /vi/VT_THUỶ/

[EN] navigate

[VI] đi biển, đi sông (bằng tàu, thuyền)

zur See fahren /vi/VT_THUỶ/

[EN] navigate

[VI] đi biển, đi sông

führen /vt/VT_THUỶ/

[EN] con, handle, navigate

[VI] điều khiển, lái, vận hành, bảo dưỡng (tàu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

navigieren

navigate

orten

navigate

steuern

navigate

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

navigate

To traverse by ship.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

navigate

đi bien

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

navigate

di chuyên, diều hành