Việt
cắt
điều khiển
lái
vận hành
bảo dưỡng
Anh
CON
handle
navigate
côn
Đức
führen
führen /vt/VT_THUỶ/
[EN] con, handle, navigate
[VI] điều khiển, lái, vận hành, bảo dưỡng (tàu)
cắt (tarô)
Continuous
thiết bị CON Tên thiết bị logic của console; tên hệ điều hành MS-DOS dành riêng cho bàn phím và màn hình. Bàn phím chi nhập và màn hình chi xuất cùng tao thành console, những nguồn chính nhập và xuất trong hệ máy tính MS-DOS.