TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

côn

cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
con

điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

con

CON

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

navigate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
côn

côn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

con

führen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

führen /vt/VT_THUỶ/

[EN] con, handle, navigate

[VI] điều khiển, lái, vận hành, bảo dưỡng (tàu)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

côn

cắt (tarô)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

CON

Continuous

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

CON

thiết bị CON Tên thiết bị logic của console; tên hệ điều hành MS-DOS dành riêng cho bàn phím và màn hình. Bàn phím chi nhập và màn hình chi xuất cùng tao thành console, những nguồn chính nhập và xuất trong hệ máy tính MS-DOS.