Việt
điều khiển
đi sông
lái
đi biển
đi biển.
Anh
navigate
Đức
navigieren
navigieren /(sw. V.; hat) (Seew., Flugw.)/
lái; điều khiển (tàu, thuyền, máy bay);
navigieren /vt.u vi/
1. lái, điều khiển (tàu, thuyền, máy bay); 2. đi sông, đi biển.
navigieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] navigate
[VI] điều khiển (tàu, thuyền)
navigieren /vi/VT_THUỶ/
[VI] đi biển, đi sông (bằng tàu, thuyền)