TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tố chất

tố chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể tạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài bẩm sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô' tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phẩm chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tố dưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tố chất

quality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tố chất

Habitus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PTFE ist ein Kunststoff, der von nahezu keinem Medium angegriffen wird, mit Ausnahme von elementarem Fluor, Chlortrifluorid und geschmolzenen Alkalimetallen.

PTFE là loại chất dẻo mà hầu như không bị môi trường nào tác dụng ăn mòn, ngoại trừ chất fluor ở dạng nguyên tố, chất chlorotrifluorid và dung dịch kim loại kiềm nóng chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Anlage zur Musik

một tài năng âm nhạc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quality

Phẩm chất, tính chất, tố chất, đặc chất, chất, đặc tính, phẩm hạnh, tố dưỡng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Habitus /['ha(:)bitus], der; -/

(Biol ) thể tạng; thể chất; tạng; tố chất;

Anlage /die; -, -n/

tài bẩm sinh; thiên tài; tô' tính; tố chất (Veranlagung);

một tài năng âm nhạc. : eine Anlage zur Musik