Việt
tài bẩm sinh
thiên tài
tô' tính
tố chất
thiên tú
thiên bẩm
tư chất
năng khiếu
Đức
Anlage
Naturaniage
eine Anlage zur Musik
một tài năng âm nhạc.
Naturaniage /f =, -n/
1. thiên tài, tài bẩm sinh, thiên tú, thiên bẩm; 2. tư chất, năng khiếu; -
Anlage /die; -, -n/
tài bẩm sinh; thiên tài; tô' tính; tố chất (Veranlagung);
một tài năng âm nhạc. : eine Anlage zur Musik