Việt
tạng người
cơ thể
vóc người
thể chất
thể tạng
thân hình
Đức
.
Physis
Bau
das Mädchen ist von schlankem, zartem Bau
cô gái ấy có thân hình mảnh dẻ.
Physis /die; - (bilđungsspr.)/
cơ thể; vóc người; tạng người;
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(o Pl ) thể chất; thể tạng; thân hình; tạng người; vóc người (Körperbau);
cô gái ấy có thân hình mảnh dẻ. : das Mädchen ist von schlankem, zartem Bau
1)X. tạng (
2).