Việt
thân hình
thể chắt
vóc ngưôi
thể tạng
hình dáng
dáng ngưài.
khổ ngubỉ
tầm vóc
Đức
Statur
sie ist zierlich von Statur
cô ấy là người có thân hình mảnh dễ.
statur /Lfta'tu:r], die; -, -en (PI. selten)/
thân hình; khổ ngubỉ; tầm vóc (Körperbau, Wuchs);
sie ist zierlich von Statur : cô ấy là người có thân hình mảnh dễ.
Statur /í =, -en/
í =, -en thể chắt, thân hình, vóc ngưôi, thể tạng, hình dáng, dáng ngưài.