TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gliederbau

thể chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vóc nguôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vóc người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gliederbau

Gliederbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Mann von kräftigem Gliederbau

một người đàn ông vạm vỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gliederbau /der (o. PL)/

thể chất; thân hình; vóc người; thể tạng;

ein Mann von kräftigem Gliederbau : một người đàn ông vạm vỡ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gliederbau /m -(e)s/

thể chất, thân hình, vóc nguôi, thể tạng, tạng; câu trúc, cấu tạo, két cáu.