TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng người

dạng người

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vóc người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dạng người

anthropoid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

humanoid

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dạng người

Körperbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körperbau /der (o. PL)/

cơ thể; vóc người; dạng người;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

humanoid

Dạng người

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anthropoid

dạng người