TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bodily

dạng đã lắp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Thuộc về cơ thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bodily

bodily

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
bodily :

bodily :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

bodily :

hữu hình, có thể xác, vật chất [BH] bodily injury : thiệt hại vật chất

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bodily

Thuộc về cơ thể, thể xác

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bodily

Corporeal.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bodily

dạng đã lắp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bodily

dạng đã lắp