Việt
vải chéo
vân chéo
vải vân chéo
vải chéo go
Anh
twill
twill text
tweeled cloth
serge
Đức
Köper
Serge
Pháp
batavia
casimir
croisé
Köper,Serge
[EN] twill, serge
[VI] vân chéo,
Köper /[’koipar], der; -s, - (Textilind.)/
(o Pl ) vân chéo;
vải chéo; vải chéo go;
Köper /m -s, = (dệt)/
vải chéo; (kiểu dệt) vân chéo.
Köper /m/KT_DỆT/
[EN] twill
[VI] vải vân chéo
Köper /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Köper
[EN] tweeled cloth; twill
[FR] batavia; casimir; croisé