TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

croisé

twill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tweeled cloth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

twill weave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

croisé

Croisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Köper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Körperbindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tweel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Twill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

croisé

croisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

batavia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

casimir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

armure sergé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sergé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croisée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

croisé,croisée

croisé, ée [kRwoze] adj. và n. m. I. adj. 1. Chéo, hình chữ thập. Baguettes croisées: Đũa bắt chéo. > Etoffe croisée: vải chéo go. N. m. Du croisé: Dệt kiểu rất xít sại. > Vêtement croisé: Quần áo cài chéo. Boutonnage croisé: Khuy gài chéo. 2. QUÁN Feux croisés: Hỏa lực tập trung từ tứ phía, bắn chéo góc. -Bóng Etre pris sous les feux croisés de la critique: Bị phê bình tứ phía. 3. VĂN Rimes croisées: Vần chéo. > Mots croisés: Trồ choi ô chữ. 4. Lai giống. Chien croisé avec un loup: Chó lai giống vói một chó sói. n. n. m. Đội quân thập tự chinh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croisé /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Croisé

[EN] twill

[FR] croisé

batavia,casimir,croisé /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Köper

[EN] tweeled cloth; twill

[FR] batavia; casimir; croisé

armure sergé,croisé,sergé /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Körperbindung; Tweel; Twill

[EN] twill; twill weave

[FR] armure sergé; croisé; sergé