Việt
Vải chéo
vải chéo go
vải sọc chéo
Anh
diagonal cloth
serge
Đức
Köper
Serge
Diagonal
Köper /[’koipar], der; -s, - (Textilind.)/
vải chéo; vải chéo go;
Diagonal /der; -[s], -s (Textilind.)/
vải chéo; vải sọc chéo;
Köper /m -s, = (dệt)/
vải chéo; (kiểu dệt) vân chéo.
[EN] serge
[VI] vải chéo,