Việt
chéo
đường chéo
theo đường chéo
đưông chéo.
đưòng chéo
thanh chéo
thuộc về đường chéo
theo đường chéo xéo
ngang
vải chéo
vải sọc chéo
Anh
diagonal
diagonally
transverse
Đức
quer
schräg
Pháp
diagonale Streifen
những sọc chéo
[etw.J diagonal lesen (ugs.)
chỉ đọc lướt qua.
diagonal,quer,schräg
diagonal, quer, schräg
diagonal /[diago’nad] (Adj.)/
(Geom ) thuộc về đường chéo; theo đường chéo xéo; chéo; ngang;
diagonale Streifen : những sọc chéo [etw.J diagonal lesen (ugs.) : chỉ đọc lướt qua.
Diagonal /der; -[s], -s (Textilind.)/
vải chéo; vải sọc chéo;
diagonal /a/
thuộc về] đưông chéo.
Diagonal /m - s (dệt)/
đưòng chéo, thanh chéo; vải chéo.
diagonal /adj/HÌNH, CNH_NHÂN, TOÁN/
[EN] diagonal (thuộc)
[VI] (thuộc) đường chéo, chéo
diagonal /adv/HÌNH/
[EN] diagonally
[VI] theo đường chéo