TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc về đường chéo

thuộc về đường chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đường chéo xéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thuộc về đường chéo

diagonal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diagonale Streifen

những sọc chéo

[etw.J diagonal lesen (ugs.)

chỉ đọc lướt qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diagonal /[diago’nad] (Adj.)/

(Geom ) thuộc về đường chéo; theo đường chéo xéo; chéo; ngang;

những sọc chéo : diagonale Streifen chỉ đọc lướt qua. : [etw.J diagonal lesen (ugs.)