Việt
chéo
đường chéo
theo đường chéo
đưông chéo.
đưòng chéo
thanh chéo
thuộc về đường chéo
theo đường chéo xéo
ngang
vải chéo
vải sọc chéo
Anh
diagonal
diagonally
transverse
Đức
quer
schräg
Pháp
3KanalSystem mit 3 oder 4 Sensoren und X (diagonal) Bremskreisaufteilung.
Hệ thống 3 kênh với 3 hoặc 4 cảm biến và phân mạch phanh X (đường chéo).
Die Übersetzungsänderung wird durch axiale Verschiebung je einer diagonal gegenüberliegenden Scheibenhälfte erreicht.
Sự biến đổi tỷ số truyền đạt được nhờ sự dịch chuyển theo chiều trục của mỗi nửa-puli nằm đối diện theo đường chéo.
4KanalSystem mit 4 Sensoren und X (diagonal) oder ƒƒ (schwarz-weiß, TT) Bremskreisaufteilung.
Hệ thống 4 kênh với 4 cảm biến và sự phân mạch phanh theo kiểu X (đường chéo) hoặc II (đen-trắng, TT).
:: Diagonal angeordneten zwei Holmen (Bild 1).
:: Hai thanh dẫn hướng xếp theo đường chéo(Hình 1).
Die Köperbindung erkennt man an den diagonal aneinandergereihten Bindungspunkten, die einen Köpergrat bilden.
Kiểu dệt vân chéo (tiếng Anh: twill weave) có thể được nhận dạng qua các điểm đan xe chéo xếp hàng cạnh nhau, tạo ra đường gờ vải.
diagonale Streifen
những sọc chéo
[etw.J diagonal lesen (ugs.)
chỉ đọc lướt qua.
diagonal,quer,schräg
diagonal, quer, schräg
diagonal /[diago’nad] (Adj.)/
(Geom ) thuộc về đường chéo; theo đường chéo xéo; chéo; ngang;
diagonale Streifen : những sọc chéo [etw.J diagonal lesen (ugs.) : chỉ đọc lướt qua.
Diagonal /der; -[s], -s (Textilind.)/
vải chéo; vải sọc chéo;
diagonal /a/
thuộc về] đưông chéo.
Diagonal /m - s (dệt)/
đưòng chéo, thanh chéo; vải chéo.
diagonal /adj/HÌNH, CNH_NHÂN, TOÁN/
[EN] diagonal (thuộc)
[VI] (thuộc) đường chéo, chéo
diagonal /adv/HÌNH/
[EN] diagonally
[VI] theo đường chéo