Diagonal- /pref/CNH_NHÂN, ÔTÔ, VẼ_KT/
[EN] diagonal (thuộc)
[VI] (thuộc) đường chéo
Diagonale /f/TOÁN/
[EN] diagonal
[VI] đường chéo
Diagonalstrebe /f/CNH_NHÂN/
[EN] diagonal
[VI] đường chéo
diagonal /adj/HÌNH, CNH_NHÂN, TOÁN/
[EN] diagonal (thuộc)
[VI] (thuộc) đường chéo, chéo