Việt
đường xiên
mặt nghiêng
đường chéo
Anh
oblique line
slant path
slope
Đức
Schrage
Schrage /die; -, -n/
mặt nghiêng; đường xiên; đường chéo;
Đường xiên
oblique line, slant path /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/