Việt
vải chéo
vân chéo
vải xéc
hàng xéc
vải chéo go.
der
Anh
serge
twill
Đức
Serge
Köper
Pháp
-, -n (Textilind.)
vải xéc, vải chéo go.
Serge /[zerj, frz.: scr3], die, österr. auch/
der;
-, -n (Textilind.) : vải xéc, vải chéo go.
Serge /f =, -n/
vải xéc, hàng xéc, vải chéo go.
Serge /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Serge
[EN] serge
[FR] serge
[VI] vải chéo,
Köper,Serge
[EN] twill, serge
[VI] vân chéo,