Anh
serge
twill
twill weave
Đức
Serge
Körperbindung
Tweel
Twill
Pháp
sergé
armure sergé
croisé
Armure sergé
Kiều dệt vân chéo.
serge /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Serge
[EN] serge
[FR] serge
armure sergé,croisé,sergé /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Körperbindung; Tweel; Twill
[EN] twill; twill weave
[FR] armure sergé; croisé; sergé
serge [serj] n. f. Vải xéc (vải len dệt vân chéo).
sergé [seRje] n. m. DỆT Kiểu dệt vân chéo. -Appos. Armure sergé: Kiều dệt vân chéo.