Việt
vân chéo
khía chéo
khĩa chéo
sự cắt ngang
Anh
cross cut
double cut
twill
serge
Đức
Köper
Serge
Köperbindung
Kiểu dệt vân chéo
Gewebe mit Köperbindung sind weicher als Gewebe mit Leinwandbindung.
Sản phẩm từ kiểu dệt vân chéo mềm mại hơn so với sản phẩm từ kiểu dệt vân điểm.
Die Köperbindung erkennt man an den diagonal aneinandergereihten Bindungspunkten, die einen Köpergrat bilden.
Kiểu dệt vân chéo (tiếng Anh: twill weave) có thể được nhận dạng qua các điểm đan xe chéo xếp hàng cạnh nhau, tạo ra đường gờ vải.
khĩa chéo, vân chéo, sự cắt ngang
khía chéo, vân chéo (giũa)
Köper /[’koipar], der; -s, - (Textilind.)/
(o Pl ) vân chéo;
Köperbindung /die (Textilind.)/
vân chéo;
Köper,Serge
[EN] twill, serge
[VI] vân chéo,
cross cut /cơ khí & công trình/
double cut /cơ khí & công trình/
vân chéo (giũa)