Việt
khía chéo
vân chéo
giũa khía kép
Anh
double cut
file
double
Đức
Doppeleinbruch
Pháp
bouchon double
file,double,double cut /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
double cut /ENERGY-MINING/
[DE] Doppeleinbruch
[EN] double cut
[FR] bouchon double
khía chéo, vân chéo (giũa)