Việt
ruột rà
bà con
ruột thịt
một thịt
một
thân thích
thân thuộc
họ hàng
Đức
leiblich
heimatlich
heimatlich /I a/
một thịt, một, bà con, thân thích, thân thuộc, ruột rà, họ hàng; quê hương; II adv: álles mútet mich hier - an mọi thú ỏ đây đều làm tôi nhó nhà (quê).
leiblich /(Adj.)/
ruột thịt; ruột rà; bà con (bluts verwandt);