Việt
một thịt
một
bà con
thân thích
thân thuộc
ruột rà
họ hàng
quê hương
quê quán
nơi sinh chốn đẻ
giống như ở quê hương
Đức
heimatlich
heimatlich /(Adj.)/
(thuộc) quê hương; quê quán; nơi sinh chốn đẻ;
giống như ở quê hương;
heimatlich /I a/
một thịt, một, bà con, thân thích, thân thuộc, ruột rà, họ hàng; quê hương; II adv: álles mútet mich hier - an mọi thú ỏ đây đều làm tôi nhó nhà (quê).