schwägeriich /a/
thuộc] họ hàng, bạ con, thân thuộc, thân thích, giống nhau.
Verwandtschaft /í =, -en/
í =, -en 1. họ hàng, bà con, thân thuộc, thân thích, họ đương, họ mạc; chemische - ái lực hóa học; die Verwandtschaft des Blútes quan hệ họ hàng, bà con ruột thịt, họ đương, họ mạc; die Verwandtschaft mütterlicherseits [väterlicherseits] họ ngoại [nội].
verwandtschaftlich /a/
thuộc] họ hàng, bà con, thân thuộc, thân thích, họ mạc, đồng huyết; verwandtschaftlich e Beziehungen quan hệ họ hàng.
heimatlich /I a/
một thịt, một, bà con, thân thích, thân thuộc, ruột rà, họ hàng; quê hương; II adv: álles mútet mich hier - an mọi thú ỏ đây đều làm tôi nhó nhà (quê).
Vetterschaft /f =, -en/
1. họ hàng, bà con, thân quyến, thân thuộc, thân thích; 2. họ hàng thân thích, bà con ruột thịt.
vetterlich a
1. [thuộc] họ hàng, bà con, thân thuộc, thân thích, đồng huyét; 2. thân thiét, thân mật, thân tình, mật thiết, đằm thắm. .