Việt
thân quyến
Bà con
họ hàng
thân thuộc
thân thích
họ hàng thân thích
bà con ruột thịt.
Anh
relatives
Đức
Vetterschaft
eigene Familie
nahe Verwandte •
Vetterschaft /f =, -en/
1. họ hàng, bà con, thân quyến, thân thuộc, thân thích; 2. họ hàng thân thích, bà con ruột thịt.
Vetterschaft /die;/
(veraltet) họ hàng; bà con; thân quyến (Verwandtschaft);
Bà con, thân quyến
eigene Familie f, nahe Verwandte pl. •