TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

họ hàng thân thích

họ hàng thân thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người trong gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân quyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà con ruột thịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

họ hàng thân thích

An

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vetterschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er halte keừien Anhang

anh ta không còn họ hàng thân thích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vetterschaft /f =, -en/

1. họ hàng, bà con, thân quyến, thân thuộc, thân thích; 2. họ hàng thân thích, bà con ruột thịt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

An /hang, der; -[e]s, Anhänge/

(o Pl ) người trong gia đình; họ hàng thân thích (Verwandtschaft; Angehörige);

anh ta không còn họ hàng thân thích. : er halte keừien Anhang