Việt
người trong gia đình
họ hàng thân thích
Đức
Leu
An
er halte keừien Anhang
anh ta không còn họ hàng thân thích.
Leu /te [’byta] (PL)/
(ugs ) người trong gia đình;
An /hang, der; -[e]s, Anhänge/
(o Pl ) người trong gia đình; họ hàng thân thích (Verwandtschaft; Angehörige);
anh ta không còn họ hàng thân thích. : er halte keừien Anhang