Việt
Họ hàng
Bà con
thân quyến
Người thân
Anh
Relatives
family members
Đức
Verwandte
Pháp
Parents
On the front lawn, parents and relatives listen halfheartedly, stare at the ground, doze in their chairs.
Trên sân cỏ các ông bố bà mẹ, người thân lơ đãng nghe, họ nhìn xuống đất, gà gật trên ghế.
The Nows and Laters have one thing in common. With infinite life comes an infinite list of relatives.
Người-hiện-giờ và người-sau-này có chung một điều: cuộc sống vô tận nên sẽ lắm họ hàng.
These few souls, with their dear relatives looking on, dive into Lake Constance or hurl themselves from Monte Lema, ending their infinite lives.
Những linh hồn riêng lẻ này trầm mình ở hồ Bodensee trước mắt bà con quyến thuộc hay đâm đầu từ ngọn Monte Lema để kết liễu cuộc đời vô hạn của mình.
relatives,family members
[DE] Verwandte
[EN] relatives, family members
[FR] Parents
[VI] Người thân
relatives
Bà con, thân quyến