Việt
Họ hàng
Bà con
thân quyến
Người thân
Anh
Relatives
family members
Đức
Verwandte
Pháp
Parents
relatives,family members
[DE] Verwandte
[EN] relatives, family members
[FR] Parents
[VI] Người thân
relatives
Bà con, thân quyến