TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật thiết

mật thiết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thân mật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm sâu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quen thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gian dâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

họ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằm thắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng huyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằm thắm. .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mật thiết

 intimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intimate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intimacy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mật thiết

zutraulich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nah

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

intim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vertraut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unmittelbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

direkt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anverwandt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vetterlich a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da derselbe Zusammenhang auch zwischen der Temperatur und der Reaktionsgeschwindigkeit der meisten chemischen Reaktionen besteht (RGT-Regel), sind diese Mutationen das Ergebnis temperaturbedingter Molekülschwingungen, die Bindungen innerhalb des DNA-Stranges lösen.

Vì trong tương quan này có một liên hệ mật thiết giữa nhiệt độ và vận tốc của các phản ứng hóa học (Quy luật RGT), nên các đột biến chính là kết quả của các phân tử bị rung động do nhiệt độ làm đứt các cầu nối trong nhánh DNA.

Biomembranen sind ein wesentlicher Bestandteil der meisten Zellorganellen. Dabei stehen besonders drei einfach membranumschlossene Zellorganellen, trotz jeweils unterschiedlicher Aufgaben, durch den Austausch von Biomembranen in Form kleiner Bläschen (Vesikel und Vakuolen) in engem Zusammenhang: das endoplasmatische Retikulum, die Dictyosomen und die Lysosomen.

Màng sinh học là một bộ phận quan trọng của phần lớn các bào quan. Ba bào quan với màng sinh học đơn giản bao chung quanh, mặc dù chức năng khác nhau, do trao đổi các màng sinh học dưới dạng các túi nhỏ (túi tiết, vesicle, không bào) có liên hệ mật thiết là mạng lưới nội chất, thể lưới và tiêu thể.

Die kontinuierliche Online-Messung der Sauerstoff- und Kohlenstoffdioxidvolumenanteile in der Bioreaktorabluft (Abgasanalyse) gibt wichtige Aufschlüsse über die biologische Aktivität der Zellen im Bioreaktor, die mit der Art der Substratverwertung und der Energiegewinnung der Zellen durch die biologische Oxidation (Zellatmung) und/oder durch Gärungen verbunden sind (Tabelle 1 und Seite 40).

Việc đo liên tục trực tuyến thành phần thể tích oxy và của carbon dioxide trong khí thải (phân tích khí thải) của lò phản ứng sinh học, cung cấp thông tin quan trọng về hoạt động sinh học của các tế bào trong lò phản ứng, liên quan mật thiết đến cách sử dụng chất nền và sản xuất năng lượng của các tế bào bởi quá trình oxy hóa sinh học (hô hấp tế bào) và / hoặc qua quá trình lên men (Bảng 1 và trang 40).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Temperatur- und Pastenviskosität stehen in einem engen Zusammenhang.

Nhiệt độ và độ nhớt của bột nhão có mối tương quan mật thiết với nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Kunde hat Bindung zum Unternehmen.

Nhóm khách hàng này có mối quan hệ mật thiết với doanh nghiệp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anverwandt /a/

1. [thuộc] họ hàng, bà con, thân thuộc; 2. thân thiết, thân tình, mật thiết, đằm thắm.

vetterlich a

1. [thuộc] họ hàng, bà con, thân thuộc, thân thích, đồng huyét; 2. thân thiét, thân mật, thân tình, mật thiết, đằm thắm. .

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intimate

Thân mật, mật thiết, thâm sâu

intimacy

Quen thân, thân mật, mật thiết, tư tình, gian dâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intimate /điện lạnh/

mật thiết

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mật thiết

mật thiết

zutraulich (a), nah (a), intim (a), vertraut (a); unmittelbar (a), direkt (a)