Việt
Mức độ cận kề
Quen thân
thân mật
mật thiết
tư tình
gian dâm
Thân thiết.
Anh
intimacy
intimacy :
She waits outside, wringing her hands, while her son grows older quickly in the intimacy of this evening, of this woman he has met.
Bà mẹ vặn vẹo đôi tay vào nhau đứng chờ ngoài quán, còn con trai bà nhanh chóng già đi trong vòng tay của người đàn bà kia.
Intimacy
sự thân mật, sự thân giao. [L] quan hệ xác thịt, trao dõi sinh lý.
Quen thân, thân mật, mật thiết, tư tình, gian dâm
INTIMACY
sự ấm cúng Là một phẩm chất âm học, cái ấn tượng âm nhạc chơi trong phòng nhỏ. Án tượng của thính giả về kích thước phòng được xác định bởi thời gian âm vang (initial - time - delay gap)
Close or confidential friendship.