TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quen thân

quen thân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân mật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mật thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gian dâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không sủa chữa được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng căn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nan trị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sủa chữa dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nan trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nghe lôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quen thân

intimacy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quen thân

zur Gewohnheit werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewohnt sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich angewöhnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gut bekannt sein.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverbesserlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbelehrbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverbesserlich /a/

không sủa chữa được, bất trị, nặng căn, quen thân, nan trị.

unbelehrbar /a/

không sủa chữa dược, bắt trị, nặng căn, quen thân, nan trị, không nghe lôi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intimacy

Quen thân, thân mật, mật thiết, tư tình, gian dâm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quen thân

1) zur Gewohnheit werden; gewohnt sein; sich angewöhnen; lười quen thân das Faulenzen gewöhnt sein;

2) gut bekannt sein.