Việt
quen thân
thân mật
mật thiết
tư tình
gian dâm
không sủa chữa được
bất trị
nặng căn
nan trị.
không sủa chữa dược
bắt trị
nan trị
không nghe lôi.
Anh
intimacy
Đức
zur Gewohnheit werden
gewohnt sein
sich angewöhnen
gut bekannt sein.
unverbesserlich
unbelehrbar
unverbesserlich /a/
không sủa chữa được, bất trị, nặng căn, quen thân, nan trị.
unbelehrbar /a/
không sủa chữa dược, bắt trị, nặng căn, quen thân, nan trị, không nghe lôi.
Quen thân, thân mật, mật thiết, tư tình, gian dâm
1) zur Gewohnheit werden; gewohnt sein; sich angewöhnen; lười quen thân das Faulenzen gewöhnt sein;
2) gut bekannt sein.