Việt
họ hàng
bà con
thân thuộc
thân thiết
thân tình
mật thiết
đằm thắm.
có họ hàng với ai
bà con với ai
Đức
anverwandt
eine mir anverwandte Dame
một phụ nữ có họ với tôi.
anverwandt /(Adj.) (geh.)/
có họ hàng với ai; bà con với ai;
eine mir anverwandte Dame : một phụ nữ có họ với tôi.
anverwandt /a/
1. [thuộc] họ hàng, bà con, thân thuộc; 2. thân thiết, thân tình, mật thiết, đằm thắm.