TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có họ hàng với ai

có họ hàng với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà con với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có họ hàng với ai

anverwandt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine mir anverwandte Dame

một phụ nữ có họ với tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anverwandt /(Adj.) (geh.)/

có họ hàng với ai; bà con với ai;

một phụ nữ có họ với tôi. : eine mir anverwandte Dame