Việt
có họ hàng với ai
bà con với ai
Đức
anverwandt
eine mir anverwandte Dame
một phụ nữ có họ với tôi.
anverwandt /(Adj.) (geh.)/
có họ hàng với ai; bà con với ai;
một phụ nữ có họ với tôi. : eine mir anverwandte Dame