rich liquid
dung dịch đậm đặc
rich liquor
dung dịch đậm đặc
rich solution
dung dịch đậm đặc
strong solution
dung dịch đậm đặc
concentrated solutlon, rich brine, rich liquid
dung dịch đậm đặc
concentrated solutlon /hóa học & vật liệu/
dung dịch đậm đặc
rich brine /hóa học & vật liệu/
dung dịch đậm đặc
rich liquid /hóa học & vật liệu/
dung dịch đậm đặc
rich liquor /hóa học & vật liệu/
dung dịch đậm đặc
rich solution /hóa học & vật liệu/
dung dịch đậm đặc
strong solution /hóa học & vật liệu/
dung dịch đậm đặc