TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concentrated solution

dung dịch đậm đặc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dung dịch cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung dịch đông đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

concentrated solution

concentrated solution

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

concentrated solution

konzentrierte Düngerlösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

concentrated solution

solution concentrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentrated solution /INDUSTRY-CHEM/

[DE] konzentrierte Düngerlösung

[EN] concentrated solution

[FR] solution concentrée

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

concentrated solution

dung dịch đậm đặc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentrated solution

dung dịch cô đặc

concentrated solution

dung dịch đông đặc

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

concentrated solution

dung dịch đậm đặc