TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rich solution

dung dịch giàu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung dịch đậm đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rich solution

rich solution

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strong liquor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strong solution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rich solution

reiche Loesung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rich solution

liqueur riche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solution riche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rich solution,strong liquor,strong solution /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] reiche Loesung

[EN] rich solution; strong liquor; strong solution

[FR] liqueur riche; solution riche

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rich solution

dung dịch đậm đặc

rich solution

dung dịch giàu

Tự điển Dầu Khí

rich solution

[rit∫ sə'lu:∫n]

o   dung dịch giàu

Dung dịch glicol - nước có ít hơn 95% trọng lượng glicol.