TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất làm đặc

chất làm đặc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm đông cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất làm đặc

Thickener

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solidifier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 solidifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stiffener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickening agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất làm đặc

Eindicker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfestigungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verdickungsmittel.

Chất làm đặc.

Schmierfette bestehen aus einem Öl und einem Verdickungsmittel.

Mỡ bôi trơn gồm có dầu và chất làm đặc.

Verwendet werden Seifenverdicker, die auch als Metallseifen bezeichnet werden, wie Lithium-, Kalzium- und Natriumseifen und seifenfreie Verdicker wie Gele oder Bentonit.

Chất làm đặc có xà phòng, cũng được gọi là xà phòng kim loại như xà phòng lithi, xà phòng calci, xà phòng natri hoặc chất làm đặc không có xà phòng như gelatin hay bentonit được sử dụng.

Gelfett, Bentonitfett, Basis sind seifenfreie Verdicker (Einsatz als Heißlager- oder Zahnradfett)

Mỡ sệt, mỡ bentonit, nền tảng là chất làm đặc không có xà phòng (sử dụng như mỡ ổ đỡ nóng hay mỡ bánh răng).

Je nach Art des verwendeten Verdickungsmittels, der Temperatur, der Viskosität des Grundöles erhält man Schmierfette unterschiedlicher Konsistenz (Steifigkeit).

Tùy theo loại của chất làm đặc, nhiệt độ và độ nhớt của dầu nền, ta có được các loại mỡ bôi trơn có độ đặc (độ sệt) khác nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solidifier, stiffener, thickener, thickening agent

chất làm đặc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eindicker /m/C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] thickener

[VI] chất làm đặc

Verfestigungsmittel /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] solidifier

[VI] chất làm đông cứng, chất làm đặc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thickener

chất làm đặc

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thickener

chất làm đặc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Thickener

chất làm đặc