TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thickening agent

tác nhân làm đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất để làm keo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thickening agent

 thickening agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solidifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stiffener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickening agent /dệt may/

tác nhân làm đặc

 thickening agent /hóa học & vật liệu/

tác nhân làm đặc

 thickening agent /hóa học & vật liệu/

chất để làm keo

 solidifier, stiffener, thickener, thickening agent

chất làm đặc